Vitamin K: Triệu chứng thiếu hụt, lợi ích sức khỏe, nguồn cung cấp tối ưu và tác dụng phụ
Vitamin K là một loại vitamin tan trong chất béo cần thiết cho quá trình đông máu, sức khỏe của xương và sức khỏe tim mạch.
Chữ “K” trong vitamin K có nguồn gốc từ chữ “koagulation” của Đan Mạch và Đức, có ý nghĩa nhấn mạnh vào vai trò vitamin K trong quá trình đông máu. Cơ thể con người dựa vào vitamin K để đông máu và điều hòa liên kết calcium trong xương và mô.
Nguyên nhân thiếu vitamin K
Thiếu vitamin K thường gặp ở 8% đến 31% người trưởng thành khỏe mạnh nhưng hiếm khi dẫn đến xuất huyết nặng. Xuất huyết nặng do thiếu vitamin K thường xảy ra trên bệnh nhân mắc hội chứng kém hấp thu, bệnh gan hoặc những người đang dùng thuốc có tác dụng làm gián đoạn quá trình chuyển hóa vitamin K (thuốc làm loãng máu như warfarin).
Thiếu vitamin K có thể xảy ra nếu không tiêu thụ đủ thực phẩm chứa nhiều vitamin K. Một số vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như vấn đề hấp thụ chất béo (gặp trong các tình trạng bao gồm bệnh celiac hoặc bệnh viêm ruột), cũng có thể khiến cơ thể khó khăn hơn khi hấp thụ vitamin K. Dùng kháng sinh trong thời gian dài cũng có thể ảnh hưởng đến vi khuẩn có ích trong ruột tạo ra vitamin K.
Hơn nữa, khẩu phần ăn hạn chế chất béo cũng dẫn đến hạn chế cơ thế hấp thu vitamin K, vì vitamin K được hấp thụ tốt hơn khi tiêu thụ cùng với chất
béo. Ăn nhiều dầu khoáng, đôi khi dùng để trị táo bón, cũng có thể làm giảm khả năng hấp thụ vitamin K.
Trẻ sơ sinh có nguy cơ thiếu vitamin K do nhau thai có khả năng vận chuyển lipid và vitamin K hạn chế. Gan trẻ sơ sinh chưa phát triển đầy đủ để tổng hợp prothrombin. Sữa mẹ chứa một lượng rất nhỏ vitamin K. , khoảng 2.5mcg mỗi lít (mcg/L), so với sữa bò có 5,000 mcg/L. Ngoài ra, ruột của trẻ sơ sinh vô trùng trong những ngày đầu đời, do đó không có vi khuẩn đường ruột sản xuất vitamin K.
Các triệu chứng và dấu hiệu khi cơ thể thiếu vitamin K
Quá trình đông máu bị trì hoãn hoặc thời gian prothrombin kéo dài (được chứng minh bằng xét nghiệm)
Xuất huyết
Loãng xương
Dễ bị bầm tím: Thiếu vitamin K có thể làm cho mạch máu mỏng manh hơn, làm tăng khả năng dễ bị bầm tím.
Kinh nguyệt nhiều hơn
Máu trong nước tiểu
Khó cầm máu hơn sau chấn thương hoặc phẫu thuật
Xương phát triển kém
Các biến chứng của thiếu vitamin K
Rối loạn đông máu: Thiếu vitamin K có thể dẫn đến xuất huyếtkhông kiểm soát và các rối loạn đông máu khác nhau, bao gồm xuất huyết do thiếu vitamin K (VKDB), dẫn đến chảy máu bên trong hoặc bên ngoài cơ thể của trẻ sơ sinh. Xuất huyết nội, chẳng hạn như vào ruột hoặc não, có thể khó phát hiện. Trẻ sơ sinh không được chích vitamin K khi mới sinh có thể phát triển VKDB cho đến 6 tháng tuổi với những hậu quả nặng nề. Chẳng hạn, theo
Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), 20% trẻ sơ sinh bị bệnh VKDB không thể sống sót. Có tới 50% trẻ sơ sinh xuất huyết sau vài tuần đầu tiên sẽ xuất huyết não và có nguy cơ bị tổn thương não vĩnh viễn.
Sự phát triển xương bị suy giảm
Các vấn đề về tim mạch tiềm ẩn như vôi hóa động mạch và xơ cứng mạch máu.
Chuyển hóa vitamin K trong cơ thể
Cơ thể chuyển hóa vitamin K thông qua một quá trình bao gồm hấp thu, vận chuyển và sử dụng, bao gồm các bước sau:
Là một vitamin tan trong chất béo, vitamin K được hấp thu chủ yếu ở ruột non. Sau khi được hấp thu qua ruột non, vitamin K được chuyển tới gan. Sau đó gan chuyển hóa vitamin K thành các yếu tố đông máu cần thiết khác nhau hoặc dự trữ tại gan.
Một số vitamin K được vận chuyển từ gan vào máu, liên kết với lipoprotein, rồi được chuyển đến các mô và cơ quan khác nhau.
Lượng vitamin K dư thừa có thể được tái hấp thu ở ruột non, phần còn lại sẽ được bài tiết qua phân hoặc nước tiểu.
Tác dụng của vitamin K đối với cơ thể
Đông máu: Vitamin K, thường được gọi là vitamin đông máu, rất quan trọng trong việc sản xuất các yếu tố đông máu ở gan, có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, do đó ngăn ngừa chảy máu không cầm được và tạo điều kiện chữa lành vết thương. Duy trì lượng vitamin K có thể dự đoán được là đặc biệt quan trọng đối với những người đang dùng thuốc chống đông máu như warfarin, vì những biến động đáng kể về lượng vitamin K có thể ảnh hưởng đến mức thời gian prothrombin và có khả năng cản trở hiệu quả của thuốc.
Sức khỏe xương: Vitamin K rất cần thiết cho việc sản xuất protein của xương, giúp ngăn ngừa tình trạng loãng xương. Lượng vitamin K hấp thụ cao hơn có liên quan đến nguy cơ gãy xương hông thấp hơn và mất mật độ xương ít hơn, đồng thời nồng độ vitamin K trong máu thấp có liên quan đến mật độ xương giảm.
Sức khỏe tim mạch: Vitamin K đóng vai trò sản xuất protein giúp ngăn ngừa tình trạng vôi hóa hoặc xơ cứng động mạch vành, một yếu tố liên quan đến bệnh tim.
Lão hóa khỏe mạnh hơn: Vitamin K là một vi chất dinh dưỡng có liên quan đến việc bảo vệ chống lại các bệnh liên quan đến tuổi tác.
Điều hòa chức năng tế bào: Protein gen 6 đặc hiệu ngăn chặn tăng trưởng (Gas6) là một loại protein phụ thuộc vitamin K có trong các mô cơ thể khác nhau như hệ thần kinh, tim, phổi, dạ dày, thận và sụn. Gas6 có liên quan đến việc điều hòa tăng trưởng tế bào và thể hiện các hoạt động truyền tín hiệu tế bào. Vai trò của nó bao gồm bảo vệ miễn dịch, bám dính tế bào, tăng sinh tế bào và bảo vệ chống lại sự chết của tế bào.
Vitamin K: Triệu chứng thiếu hụt, lợi ích sức khỏe, nguồn cung cấp tối ưu và tác dụng phụVitamin K rất cần thiết cho quá trình đông máu và sức khỏe của xương và tim. (Minh họa của The Epoch Times)
Vitamin K có vai trò ngăn ngừa một số bệnh lý nhất định
Mặc dù việc bổ sung đủ vitamin K rất quan trọng đối với một số khía cạnh của sức khỏe và việc thiếu hụt có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là các bệnh cụ thể không thể chỉ ngăn ngừa được chỉ duy nhất bằng vitamin K.
ST